Acigmentin 1000 (H/14 v.nén) _MIPHARCO

SKU: T13689
Tìm nhà thuốc
Còn hàng
Vui lòng gửi toa thuốc hoặc đến trực tiếp nhà thuốc để được dược sĩ chuyên môn tư vấn thêm.
An toàn sức khỏe
An toàn sức khỏe
Cam kết chất lượng
Cam kết chất lượng
Luôn luôn đổi mới
Luôn luôn đổi mới
Giao hàng nhanh chóng
Giao hàng nhanh chóng

Chỉ định:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên & dưới (viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang cấp, viêm cấp tính nặng của phế quản mãn tính), da & mô mềm, thận & đường tiểu dưới.

Liều lượng - Cách dùng

  • Người lớn & trẻ > 12 tuổi trên 40 kg: Tính theo amoxycillin 500 - 625 mg x 3 lần/ngày hay 1000 mg x 2 lần/ngày. 

  • Tính theo amoxycillin: trẻ 2 - 12 tuổi: 30 - 60 mg/kg/ngày, trẻ < 2 tuổi: 30 - 40 mg/kg/ngày.

  •  Giảm liều khi suy gan & suy thận.

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với penicillin.

  • Dị ứng chéo với cephalosporin.

  • Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng hoặc leukemia dòng lympho.

Tương tác thuốc:

  • Allopurinol. Probenecid.

  • Thuốc chống đông.

  • Thuốc uống ngừa thai là hormon.

Tác dụng phụ:

  • Rối loạn tiêu hóa thoáng qua, viêm đại tràng giả mạc.

  • Ngứa, mề đay, sốt & đau khớp, phù thần kinh-mạch, phản vệ, phản ứng da nặng.

  • Thay đổi huyết học & đông máu.

  • Viêm gan thoáng qua & vàng da tắc mật (hiếm).

Chú ý đề phòng:

  • Cơ địa dị ứng, hen phế quản, mề đay hoặc viêm mũi dị ứng.

Giỏ hàng

Danh sách so sánh